--

đòn xóc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn xóc

+  

  • Sharp-ended carrying pole
    • Đòn xóc hai đầu
      Incitier of both sides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn xóc"
Lượt xem: 601